Thông số kỹ thuật
Kích thước màn hình | 6.1 inches |
---|---|
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED |
Camera sau | Camera chính: 48MP, 26 mm, ƒ/1.6, Camerra góc rộng: 12MP, 13 mm, ƒ/2.4 Camera Tele 2x: 12MP, 52 mm, ƒ/1.6 |
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9 |
Chipset | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Hệ điều hành | iOS 17 |
Độ phân giải màn hình | 2556 x 1179 pixels |
Xem cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình | 6.1 inches |
---|---|
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải màn hình | 2556 x 1179 pixels |
Tính năng màn hình | Dynamic Island HDR display True Tone Wide color (P3) Haptic Touch Lớp phủ oleophobia chống dấu vân tay Độ sáng tối đa: 2000 nits Mật độ điểm ảnh 460 ppi |
Camera sau
Camera sau | Camera chính: 48MP, 26 mm, ƒ/1.6, Camerra góc rộng: 12MP, 13 mm, ƒ/2.4 Camera Tele 2x: 12MP, 52 mm, ƒ/1.6 |
---|---|
Quay video | 4K@24/25/30/60 fps HD 1080p@25/30/60 fps HD 720p@30 fps |
Camera trước
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9 |
---|
Vi xử lý & đồ họa
Chipset | Apple A16 Bionic |
---|---|
GPU | GPU 5 lõi |
RAM & lưu trữ
Bộ nhớ trong | 256 GB |
---|
Pin & công nghệ sạc
Công nghệ sạc | Sạc nhanh Sạc không dây MagSafe lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
---|---|
Cổng sạch | USB Type-C |
Giao tiếp & kết nối
Thẻ SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
---|---|
Hệ điều hành | iOS 17 |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Công nghệ NFC | Có |
Wi-Fi | Wi‑Fi 6 (802.11ax) |
Bluetooth | v5.3 |
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 147.6 x 71.6 x 7.80 mm |
---|---|
Trọng lượng | 171g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Nhôm |
Thông số khác
Chỉ số kháng nước, bụi | Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) |
---|
Tiện ích khác
Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế, Cảm biến trọng lực |
---|
Đánh giá IPhone 15 | Chính hãng VN/A
Chưa có đánh giá nào.