Tần số quét màn hình là gì mà ngày càng được người dùng quan tâm khi mua laptop, màn hình hay smartphone? Đây là thông số cho biết màn hình làm mới hình ảnh bao nhiêu lần trong một giây, ảnh hưởng trực tiếp đến độ mượt khi cuộn web, chơi game và xem video. Nhiều người nghĩ tần số quét càng cao càng tốt, nhưng thực tế cần cân nhắc theo nhu cầu sử dụng và phần cứng đi kèm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất tần số quét và chọn mức phù hợp nhất.
Tần số quét màn hình là gì?
Hãy tưởng tượng màn hình của bạn giống như một cuốn sổ lật tay (flipbook). Tần số quét chính là tốc độ bạn lật các trang giấy đó. Tốc độ lật càng nhanh, chuyển động của nhân vật trong sổ càng mượt mà và liền mạch.
- 60Hz: Tiêu chuẩn cơ bản, hình ảnh được làm mới 60 lần/giây.
- 120Hz – 144Hz – 240Hz: Tốc độ làm mới cao gấp nhiều lần, giúp loại bỏ độ trễ thị giác, mang lại cảm giác “dính tay” khi thao tác.
Phân biệt Hz (Màn hình) và FPS (Card đồ họa)
Rất nhiều người nhầm lẫn hai khái niệm này:
- Hz (Refresh Rate): Là khả năng hiển thị tối đa của màn hình.
- FPS (Frame Per Second): Là số khung hình mà máy tính (GPU) xuất ra được.
Nguyên tắc vàng: Để tận dụng màn hình 144Hz, máy tính của bạn cũng phải xuất được game/ứng dụng ở mức xấp xỉ 144 FPS.
Tần số quét cao mang lại lợi ích gì?
Tại sao người dùng hiện nay, đặc biệt là game thủ, luôn săn đón màn hình có Hz cao?
- Chuyển động mượt mà: Khi cuộn trang web, lướt Facebook hoặc kéo timeline video, chữ và hình ảnh không bị để lại bóng mờ (ghosting).
- Lợi thế trong Gaming: Giúp phát hiện đối thủ sớm hơn, tâm ngắm di chuyển chính xác và mượt mà hơn trong các game bắn súng (CS:GO, Valorant, PUBG).
- Bảo vệ mắt tốt hơn: Tần số quét cao giúp giảm hiện tượng nhấp nháy (flicker) vô hình, giúp mắt đỡ mỏi hơn khi làm việc lâu dài.
Bảng phân loại và so sánh các mức tần số quét (Cập nhật 12/2025)
Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn xác định nhu cầu chính xác, tránh lãng phí tiền bạc.
| Mức tần số quét (Hz) | Đối tượng phù hợp nhất | Trải nghiệm thực tế | Yêu cầu phần cứng (GPU) | Mức giá tham khảo thị trường |
| 60Hz – 75Hz | Văn phòng, Học tập, Xem phim, Đồ họa tĩnh (In ấn). | Đủ dùng, ổn định, tiết kiệm pin. | Cơ bản (iGPU hoặc Card rời phổ thông). | Rẻ / Phổ thông |
| 120Hz – 144Hz | Game thủ eSports, Streamer, Editor video, Thiết kế UI/UX. | Chuyển động rất mượt, rõ nét, phản hồi nhanh. | Trung bình – Khá. Cần cổng DP/HDMI chuẩn. | Tầm trung – Điểm ngọt (Best Choice) |
| 165Hz – 180Hz | Game thủ nâng cao, muốn trải nghiệm mượt hơn 144Hz. | Cực mượt, thường đi kèm tấm nền IPS/VA cao cấp. | Card đồ họa tầm trung trở lên. | Khá phổ biến |
| 240Hz – 360Hz+ | Game thủ thi đấu chuyên nghiệp (Try-hard). | Phản hồi tức thì, triệt tiêu gần như mọi độ trễ. | Card đồ họa cao cấp (High-end) để kéo FPS cao. | Cao cấp / Kén người dùng |
Cách lựa chọn tần số quét phù hợp theo nhu cầu
Không phải cứ cao nhất là tốt nhất. Sự lựa chọn thông minh là sự lựa chọn “đúng người, đúng việc”:
Cho dân văn phòng & đồ họa (Design/Photo)
- Ưu tiên: Độ chuẩn màu (sRGB, AdobeRGB), độ phân giải (2K, 4K) và tấm nền (IPS).
- Tần số quét: 60Hz – 75Hz là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn dựng phim (Edit Video), màn hình 100Hz – 120Hz sẽ giúp việc kéo timeline và xem preview mượt mà hơn.
Cho Game thủ (Gamer)
- Game AAA (Cốt truyện, đồ họa đẹp): Ưu tiên độ phân giải 2K/4K + Tần số quét 120Hz – 144Hz là cân bằng nhất.
- Game eSports (FPS, MOBA): Ưu tiên tuyệt đối tần số quét. Nên chọn từ 144Hz, 165Hz đến 240Hz. Độ phân giải có thể giữ ở Full HD để tối ưu FPS.
Yêu cầu kỹ thuật: Cổng kết nối & Phần cứng
Mua màn hình xịn nhưng dùng sai dây cáp là lỗi phổ biến nhất khiến màn hình không lên được 144Hz.
Các chuẩn kết nối cần biết
- HDMI 1.4: Thường chỉ hỗ trợ tối đa 120Hz ở Full HD.
- HDMI 2.0 / 2.1: Hỗ trợ 144Hz/240Hz và độ phân giải cao (2K/4K).
- DisplayPort (DP) 1.2 / 1.4: Chuẩn kết nối tối ưu nhất cho PC Gaming, hỗ trợ băng thông lớn và G-Sync/FreeSync.
- USB-C / Thunderbolt: Phổ biến trên laptop đời mới/MacBook. Cần kiểm tra xem cổng có hỗ trợ xuất hình chuẩn DP Alt Mode không.
Công nghệ đồng bộ (VRR)
Nên chọn màn hình có FreeSync (AMD) hoặc G-Sync (NVIDIA). Công nghệ này giúp tần số quét của màn hình thay đổi linh hoạt theo FPS của game, loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xé hình (tearing) khó chịu.
Hướng dẫn kiểm tra và cài đặt tần số quét
Nếu mua màn hình 144Hz mà cảm giác vẫn như 60Hz, hãy kiểm tra ngay các bước sau:
Trên Windows (Win 10/11)
- Vào Settings → System → Display.
- Chọn Advanced display.
- Tại mục Choose a refresh rate, bấm vào menu thả xuống và chọn mức cao nhất (ví dụ: 144Hz, 165Hz).
- Mẹo: Nếu không thấy số 144Hz, hãy kiểm tra lại dây cáp hoặc driver card màn hình.
Trên macOS (MacBook/iMac)
- Vào System Settings → Displays.
- Tìm mục Refresh Rate và chọn mức mong muốn (60Hz, 120Hz hoặc ProMotion).
- Lưu ý: Với màn hình rời kết nối qua Hub/Adapter, phải dùng Hub loại xịn hỗ trợ xuất hình 4K/60Hz hoặc 1080p/144Hz trở lên.
Các câu hỏi thường gặp
Q: Laptop màn hình 60Hz có nâng cấp lên 120Hz được không?
A: Không thể thay đổi phần cứng màn hình gốc của laptop. Giải pháp duy nhất là mua thêm màn hình rời 144Hz và kết nối với laptop để sử dụng.
Q: Tại sao tôi cắm dây HDMI nhưng chỉ nhận 60Hz dù màn hình là 144Hz?
A: Có thể cổng HDMI trên máy hoặc dây cáp của bạn là chuẩn cũ (1.4 trở xuống). Hãy thử đổi sang dây DisplayPort (DP) hoặc mua dây HDMI 2.0/2.1 chuẩn xịn.
Q: Tần số quét cao có tốn pin không?
A: Có. Trên laptop hoặc điện thoại, 120Hz sẽ tốn pin hơn 60Hz. Các thiết bị hiện đại có công nghệ LTPO (tự động điều chỉnh Hz) để tiết kiệm năng lượng.
Đâu là lựa chọn dành cho bạn?
Tần số quét màn hình là yếu tố then chốt nâng tầm trải nghiệm thị giác. Tuy nhiên, hãy là người tiêu dùng thông thái:
- Nếu tài chính có hạn hoặc chỉ làm văn phòng: 60Hz – 75Hz là chân ái.
- Nếu chơi game và muốn trải nghiệm công nghệ mới: 144Hz – 165Hz là khoản đầu tư đáng tiền nhất hiện nay.
Để được tư vấn cấu hình chính xác, kiểm tra thực tế độ mượt của màn hình và chọn đúng loại cáp kết nối, mời bạn ghé thăm:
TIẾN TRẦN MOBILE
- Địa chỉ: 284 Cao Đạt, Phường 1, Quận 5, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0943 354 321
- Website: tientranmobile.com
Chúng tôi cam kết tư vấn trung thực, báo giá chính xác và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.



